33,000 ₫
Tự động tính khối lượng và giá tiền của các loại thép, đồng, nhôm, inox NHANH sau 1 phút tại đây .
Lưu ý: Giá trên website chỉ là giá tham khảo. Bạn vui lòng liên hệ hotline để được báo giá tốt nhất và nhanh nhất có thể!
Thép lục giác S45C hay còn gọi là thép lục lăng S45C là loại thép lục giác của mác thép C45. Thép lục giác C45 mang đầy đủ những ưu điểm của mác thép này như : khả năng chịu kéo tuyệt vời và gia công tốt.
Thép lục giác S45C được đúc hoặc kéo tại kho miền Nam của Citisteel.
Tính nhanh khối lượng thép lục giác C45 theo kích thước tùy chọn trong vòng 15 giây tại đây.
Những kích thước thường có của thép lục giác 1045 là : 13/13H, 14/14H, 15/15H, 16/16H, 17/17H, 18/18H, 19/19H, 20/20H, 21/21H, 22/22H, 23/23H, 24/24H, 25/25H, 26/26H, 27/27H, 28/28H, 29/29H, 30/30H, 31/31H, 32/32H, 33/33H, 34/34H, 35/35H, 36/36H, 37/37H, 38/38H, 39/39H, 40/40H, 41/41H, 42/42H, 43/43H, 44/44H, 45/45H, 46/46H, 47/47H.
Quy cách có sẵn của thép lục lăng S45C : Hx2500, Hx3000, Hx6000 . Đơn vị : mm hay li. Ví dụ : 17×2500, 17×3000, 17×6000 .
Bảng quy cách của thép lục giác C45 :
Lục giác (H) | Quy cách (mm) | Lục giác (H) | Quy cách (mm) |
---|---|---|---|
13 | 13x3000 | 31 | 31x3000 |
14 | 14x3000 | 32 | 32x3000 |
15 | 15x3000 | 33 | 33x3000 |
16 | 16x3000 | 34 | 34x3000 |
17 | 17x3000 | 35 | 35x3000 |
18 | 18x3000 | 36 | 36x3000 |
19 | 19x3000 | 37 | 37x3000 |
20 | 20x3000 | 38 | 38x3000 |
21 | 21x3000 | 39 | 39x3000 |
22 | 22x3000 | 40 | 40x3000 |
23 | 23x3000 | 41 | 41x3000 |
24 | 24x3000 | 42 | 42x3000 |
25 | 25x3000 | 43 | 43x3000 |
26 | 26x3000 | 44 | 44x3000 |
27 | 27x3000 | 45 | 45x3000 |
28 | 28x3000 | 46 | 46x3000 |
29 | 29x3000 | 47 | 47x3000 |
30 | 30x3000 |
Citisteel có cắt lẻ từng đoạn thép lục giác C45 tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Loại lục giác này mang đầy đủ tính chất hóa học của thép S45C.
JIS G4051 | C | Mn | P | S | Si |
---|---|---|---|---|---|
S45C | 0.42-0.50 | 0.60-0.90 | 0.03 max | 0.035 max | 0.15-0.35 |
Thép lục giác C45 có độ cứng tốt hơn thép lục giác SS400. Đồng thời độ bóng bề mặt cũng chất lượng hơn.
Giá thép lục giác S45C mới nhất năm 2020 giao tại Hà Nội dao động từ 35.000đ/kg ~ 37.000đ/kg. Tùy vào số lượng bạn cần, yêu cầu về kích thước tinh, cắt đoạn nhỏ mà giá thép lục giác C45 sẽ tăng hoặc giảm.
Vì sao bạn nên mua thép lục giác C45 của Citisteel :
CÔNG TY TNHH CITISTEEL VIỆT NAM
Hotline (SĐT & ZALO): 0961.133.811 – 0906.933.335
Email:citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY THÉP ĐẶC BIỆT QUANG MINH
Office: Lầu 6, Tòa nhà Fimexco, 231 – 233 Lê Thánh Tôn,P. Bến Thành, Quận 1, TP. HCM
Tel:(0251) 3685 338 – Fax:(0251) 3685 339
Hotline:0911 785 222 – Zalo:0911 785 222
Email:sales.thepquangminh@gmail.com
CLICK NHANH: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ
CTY THÉP ĐẶC BIỆT QUANG MINH ĐỒNG NAI
Kho xưởng: KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước – Quốc Lộ 51
Tel:(0251) 3685 338 – Fax:(0251) 3685 339
Hotline:0911 966 366 – Zalo:0911 966 366
Email: sales.thepquangminh@gmail.com
CLICK NHANH: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ
CÔNG TY THÉP ĐẶC BIỆT QUANG MINH HÀ NỘI
Office: Tầng 17, tòa B2.1 – HH02E, KĐT Thanh Hà Cienco 5, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội.
Tel:(0251) 3685 338 – Fax:(0251) 3685 339
Hotline:096 11 338 11 – Zalo: 096 11 338 11
Email: sales.thepquangminh@gmail.com
CLICK NHANH: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ